Có 2 kết quả:

繼承 kế thừa继承 kế thừa

1/2

kế thừa

phồn thể

Từ điển phổ thông

kế thừa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếp nối mà nhận lĩnh tài sản sự nghiệp của ông cha.

kế thừa

giản thể

Từ điển phổ thông

kế thừa